Trường đại học Dankook thành lập vào năm 1947, và là trường đại học tư nhân đào tạo theo chương trình 4 năm sớm nhất ở Hàn Quốc.
I. TRƯỜNG ĐẠI HỌC DANKOOK HÀN QUỐC – 단국대학교
» Tên tiếng Hàn: 단국대학교
» Tên tiếng Anh: Dankook University
» Năm thành lập: 1947
» Số lượng sinh viên: ~15,000
» Học phí tiếng Hàn: 5,200,000 KRW/1 năm
» Ký túc xá:
» Địa chỉ: 152, Jukjeon-ro, Suji-gu, Yongin-si, Gyeonggi-do, 16890, Korea119, Dandae-ro, Dongnam-gu, Cheonan-si, Chungnam, 31116, Korea
» Website: http://www.dankook.ac.kr/web/kor
II. MỘT SỐ ĐIỂM NỔI BẬT CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC DANKOOK
Trường đại học Dankook được thành lập vào ngày 08/12/1947 tại Viện Khoa học Chính trị Nakwon-dong Chosun. Vào năm 1950, trường đã tạm dừng giảng dạy vì Chiến tranh Triều Tiên nổ ra và tiếp tục mở lại vào năm 1951. Trường có 2 campus: Jukjeon ở thành phố Yongin, tỉnh Gyeonggi và Cheonan ở thành phố Cheonan, tỉnh Chungnam.
- Trường đã được bình chọn là trường đại học tốt nhất trong quan hệ đối tác học thuật-công nghiệp
- Năm 2014, trường được công nhận là Trường đại học dẫn đầu dành cho chương trình khởi nghiệp
III. CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC DANKOOK
A. CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG HÀN TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC DANKOOK
1. Học phí
Campus |
Phí nhập học |
Học phí |
Tổng |
Jukjeon |
50,000 KRW |
5,200,000 KRW |
5,250,000 KRW |
Cheonan |
– |
3,960,000 KRW |
3,960,000 KRW |
2. Chương trình học
Khóa học |
Thời gian |
Giờ học |
Nội dung bài học |
Lớp học ngôn ngữ |
Thứ 2-6 |
4 giờ 1 ngày09:00 ~ 13:00 |
▷ Đào tạo ngôn ngữ |
Lớp học văn hóa |
1~2 lần trong 1 kỳ |
4 giờ 1 ngày09:00 ~ 13:00 |
▷ Đồ gốm, Lễ hội ẩm thực thế giới, Taekwondo, Du lịch… |
B. CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC DANKOOK
1. Campus Jukjeon
Trường | Khoa | Học phí |
Nhân văn |
|
3,361,000 won |
Luật |
|
3,361,000 won |
Khoa học xã hội |
|
3,361,000 won (trừ thống kê ứng dụng) |
Kinh doanh & kinh tế |
|
3,361,000 won |
Kiến trúc |
|
4,424,000 won |
Kỹ thuật |
|
4,424,000 won |
Phần mềm tích hợp |
|
4,424,000 won |
Giáo dục |
|
3,361,000 won |
Mỹ thuật & thiết kế |
|
4,609,000 won |
Âm nhạc |
|
4,609,000 won |
Quốc tế |
|
5,063,000 won |
2. Campus Cheonan
Trường | Khoa | Học phí |
Ngoại ngữ |
|
3,361,000 won |
Dịch vụ công |
|
4,424,000 won |
Khoa học tự nhiên |
|
4,424,000 won |
Kỹ thuật tích hợp |
|
4,424,000 won |
Khoa học cuộc sống & tài nguyên |
|
4,424,000 won |
Nghệ thuật |
|
4,609,000 won |
Khoa học thể thao |
|
4,068,000 won |
Y |
|
|
Điều dưỡng |
|
|
Khoa học sức khỏe |
|
|
Nha khoa |
|
|
Dược |
|
3. Học bổ
Học bổng dành cho chương trình học bằng tiếng Hàn
Tiêu chuẩn | Học bổng | Trợ cấp |
---|---|---|
TOPIK 6 | 55% học phí (4 năm) + KTX (4 năm)※ GPA từ 3.7/4.5 trở lên ở kỳ trước | Bảo hiểm sức khỏe (4 năm)※ GPA từ 3.7/4.5 trở lên ở kỳ trước |
TOPIK 5 | 35% học phí (1 kỳ) + KTX (1 kỳ) | Bảo hiểm sức khỏe (1 năm) |
TOPIK 4 | ||
TOPIK 3 | 15% học phí (1 kỳ + KTX (1 kỳ) | |
Language Program Graduate (Khóa học 1 năm) | Phí nhập học + KTX (1 kỳ) |
※ KTX 4 người/1 phòng
Học bổng dành cho chương trình học bằng tiếng anh: 4 năm
Khoa | Yêu cầu học bổng tối thiểu (chỉ chọn 1 tiêu chí) | Học bổng |
---|---|---|
Quản trị kinh doanh quốc tế (Jukjeon) | 1. TOEFL [IBT 80, PBT 550, CBT 210]2. SAT Combined 15003. SAT CR+M 1050 & điểm viết SAT 4004. ACT Composite 215. IELTS 6.0 | 1. 50% học phí (4 năm)2. Phí nhập học(GPA trên 3.1) |
1. TOEFL [IBT 112, PBT 647, CBT 277]2. SAT Combined 16503. SAT CR+M 1150 & điểm viết SAT 4004. ACT Composite 245. IELTS 7.0 | 1. 75% học phí (4 năm)2. Phí nhập học(GPA trên 3.3) | |
1. TOEFL [IBT 115, PBT 667, CBT 290]2. SAT Combined 18003. SAT CR+M 1300 & điểm viết SAT 4004. ACT Composite 275. IELTS 7.5 | 1. 100% học phí (4 năm)2. KTX (Jiphyunjae) (4 năm)3. Phí nhập học(GPA trên 3.5) | |
Kỹ thuật hệ thống di động (Jukjeon) | 1. TOEFL [IBT 80, PBT 550, CBT 210]2. SAT combined 1300 (SAT toán 600)3. SAT CR+M 900 (SAT toán 600)4. ACT composite 18 (ACT toán 24)5. IELTS 6.0 | 1. 50% học phí (4 năm)2. Phí nhập học(GPA trên 3.1) |
1. TOEFL [IBT 112, PBT 647, CBT 277]2. SAT combined 1600 (SAT toán 600)3. SAT CR+M 1200 (SAT toán 600)4. ACT composite 22 (ACT toán 24)5. IELTS 7.0 | 1. 75% học phí (4 năm)2. Phí nhập học(GPA trên 3.3) | |
1. TOEFL [IBT 115, PBT 667, CBT 290]2. SAT combined 1700 (SAT toán 650)3. SAT CR+M 1300 (SAT toán 650)4. ACT composite 24 (ACT toán 26)5. IELTS 7.5 | 1. 100% học phí (4 năm)2. KTX (Jiphyunjae) (4 năm)3. Phí nhập học(GPA trên 3.5) |
Học bổng dành cho chương trình học bằng tiếng hàn: học kỳ 2
GPA | Học bổng |
GPA cao nhất | 100% học phí + KTX + bảo hiểm sức khỏe |
Trên 4.0 | 45% học phí + KTX + bảo hiểm sức khỏe |
Trên 3.5 | 35% học phí + KTX + bảo hiểm sức khỏe |
Trên 3.0 | 25% học phí + KTX + bảo hiểm sức khỏe |
Trên 2.5 | KTX + bảo hiểm sức khỏe |
IV. KÝ TÚC XÁ TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC DANKOOK
Số kỳ học | Thời gian ở | Phí KTX |
1 kỳ | 4 tháng | ~1,300,000 KRW |
2 kỳ | 6 tháng (học kỳ 1) | ~1,900,000 KRW |
4 tháng (học kỳ 2) | ~1,300,000 KRW |
- Phí dọn dẹp: 20,000 KRW
- Mỗi phòng được cung cấp 2 giường đơn, chăn ga, bàn ghế, tủ áo quần, internet, phòng tắm riêng. Và các dịch vụ khác như phòng giặt, nhà hàng, phòng tập gym, cửa hàng tiện lợi.
- Về chăn ga: SV tự mang đến hoặc mua ở KTX.