Đại học Keimyung cam kết cung cấp cho sinh viên một danh mục nghiên cứu và giáo dục đẳng cấp thế giới, những trải nghiệm năng động và theo đuổi các liên kết quốc tế mạnh mẽ để nâng cao kiến thức.
I. TRƯỜNG ĐẠI HỌC KEIMYUNG HÀN QUỐC – 계명대학교
» Tên tiếng Hàn: 계명대학교
» Tên tiếng Anh: Keimyung University
» Loại hình: tư thục
» Số lượng sinh viên: 27.000 sinh viên
» Năm thành lập: 1899
» Học phí học tiếng Hàn: 4.800.000KRW/năm
» Địa chỉ: 56 Dalseong-ro, Seongnae 2(i)-dong, Jung-gu, Daegu, Hàn Quốc
» Website: http://www.kmu.ac.kr
II. GIỚI THIỆU VỀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC KEIMYUNG
A. Tổng quan về trường Đại học Keimyung
Trường Đại học Keimyung được thành lập vào năm 1954 bởi giáo sĩ người Mỹ Reverend Edward Adams và Reverends Choi Jaehwa, Kang Ingu – lãnh đạo Giáo hội trưởng lão. Vào tháng 10/1980, trường sáp nhập với Bệnh viện Dongsan Presbyterian và tái mở lại thành Trung tâm Y tế Đại học Keimyung. Sự phát triển của Keimyung đã đạt được những chiều hướng mới vào đầu những năm 1980 khi có thêm nhiều khuôn viên được xây dựng trên 1,658,207m2 tại Seongseo ở Sindang-dong, Daemyeong và Dongsan.
B. Một số điểm nổi bật về trường Đại học
- Chuyên ngành thế mạnh của trường là du lịch kinh tế, ngôn ngữ,…
- Với cơ sở hoành tráng, trường Keimyung là địa điểm quay phim của nhiều phim truyền hình nổi tiếng như Boys Over Flower, Love Rain,…
C. Thông tin tuyển sinh Đại học Keimyung
Điều kiện | Hệ học tiếng | Hệ Đại học | Hệ sau Đại học |
+ Cha mẹ có quốc tịch nước ngoài | ✓ | ✓ | ✓ |
+ Chứng minh đủ điều kiện tài chính để du học | ✓ | ✓ | ✓ |
+ Yêu thích, có tìm hiểu về Hàn Quốc | ✓ | ✓ | ✓ |
+ Học viên tối thiểu đã tốt nghiệp THPT | ✓ | ✓ | ✓ |
+ Điểm GPA 3 năm THPT > 6.0 | ✓ | ✓ | ✓ |
+ Đã có TOPIK 3hoặc IELTS 5.5 trở lên | ✓ | ✓ | |
+ Đã có bằng Cử nhân | ✓ |
III. CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG HÀN TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KEIMYUNG
1. Chương trình học
Chương trình học | Thời gian học | Số ngày học | Số giờ học |
6 cấp | 1 học kỳ: 10 tuần | 5 ngày/ tuần(T2 đến T6) | 4h/ngày |
- Lớp được tổ chức theo cấp độ (1 đến 6) thông qua kì thi xếp lớp
- Các lớp học trong một nhóm nhỏ khoảng 15 sinh viên
- Tích hợp nghe, nói, đọc, viết
- Sử dụng giáo trình [Korean Alive] được phát triển bởi trường
- Chuyến đi học tập và trải nghiệm văn hóa Hàn Quốc khác nhau
- Tặng cho học sinh có điểm tốt và chuyên cần trong mỗi học kỳ
- Các hoạt động trải nghiệm văn hóa như: tìm hiểu các thành phố lịch sử văn hóa như Gyeongju, Andong,… Hội thi đố vui tiếng Hàn, Cuộc thi hát tiếng Hàn, Tiệc cho người ngoại quốc,….
2. Chi phí
Phí nhập học | 100.000 KRW |
Học phí | 4.800.000 KRW |
Giáo trình | 30,000 KRW~40,000 KRW |
3. Học bổng
Trung tâm sẽ xét học bổng dựa trên thành tích học tập và điểm chuyên cần mỗi học kỳ của từng học sinh, chọn từ 4-5 bạn có thành tích xuất sắc để trao học bổng
IV. CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KEIMYUNG
1. Chuyên ngành – Học phí
- Phí nhập học: 566,000 KRW
- Chương trình KAC giảng dạy 100% bằng tiếng Anh
Đại học | Khoa | Học phí |
Quốc tế và nhân văn |
|
2.955.000 KRW |
Quản trị kinh tế |
|
2.955.000 KRW |
Khoa học và xã hội |
|
2.955.000 KRW |
Khoa học tự nhiên |
|
3.825.000 KRW |
Khoa học công nghệ |
|
3.825.000 KRW |
Thể dục – thể thao |
|
4.119.000 KRW |
Công diễn âm nhạc & nghệ thuật |
|
4.415.000 KRW |
Mỹ thuật |
|
4.415.000 KRW |
Keimyung Adams College |
|
4.356.000 KRW |
2. Học bổng
- Dành cho tân sinh viên
Đối tượng và tiêu chuẩn | Học bổng |
TOPIK 3 | 50% học phí |
TOPIK 4 | 50% học phí +phí nhập học |
TOPIK 5 | 100% học phí |
- Dành cho sinh viên đang theo học
Đối tượng và tiêu chuẩn | Học bổng |
Hoàn thành ít nhất 15 tín chỉ ở học kỳ trước đó, điểm trung bình học kỳ trước đạt từ 4.2 trở lên | 100% học phí |
Hoàn thành ít nhất 15 tín chỉ ở học kỳ trước đó, điểm trung bình học kỳ trước đạt từ 3.0 trở lên | 50% học phí |
Hoàn thành ít nhất 3 tín chỉ ở học kỳ trước đó, điểm trung bình học kỳ trước đạt từ 2.0 trở lên | 30% học phí |
Sinh viên đang theo học có TOPIK 4 (Khối nghệ thuật TOPIK 3) | 500,000 KRW |
V. KÝ TÚC XÁ TRƯỜNG ĐẠI HỌC KEIMYUNG
- KTX trường đại học Keimyung cung cấp 1,095 phòng cho 2,451 sinh viên trong 7 tòa nhà, bao gồm Jinridong (Truth Building, C-CLIK House), Jungeuidong (Justice Building), Sarangdong (Love Building, KELI House và JIKU House). Mideumdong (Trust Building), Somangdong (Hope Building), Hyuprukdong (Cooperation Building) và Bongsadong.
- Hầu hết sinh viên quốc tế sẽ ở phòng đôi tại tòa KELI (Keimyung English Language Institute). Tất cả SV quốc tế sẽ được ấn định chung phòng với SV Hàn Quốc.
- Mỗi phòng trong KTX đều được trang bị giường tầng, bàn ghế, quạt, điều hòa, tủ áo quần.