Trường đại học Silla Hàn Quốc – 신라대학교 đứng trong top 10 trường đào tạo Tiếng Hàn tốt nhất được báo Joong-ang bình chọn đứng hạng 1 về hệ thống giảng dạy…
I. TRƯỜNG ĐẠI HỌC SILLA HÀN QUỐC – 신라대학교
» Tên tiếng Hàn: 신라대학교
» Tên tiếng Anh: Silla University
» Loại hình: tư thục
» Số lượng sinh viên: khoảng 11.000 sinh viên
» Năm thành lập: 1964
» Học phí học tiếng Hàn: 4.600.000 KRW/1 năm
» Địa chỉ: 140 Baegyang-daero (Blvd), 700beon-gil (Rd.), Sasang-Gu, Busan, Korea
» Website: http://en.silla.ac.kr/en/
II. GIỚI THIỆU VỀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC SILLA
1. Một số điểm nổi bật về trường Đại học Silla
- Tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp làm việc tại các công ty quốc tế cũng luôn dẫn top đầu trong các trường Đại học tại Hàn Quốc.
- Trường Đại học Silla đứng trong top 10 trường đào tạo Tiếng Hàn tốt nhất.
- Đại học SILLA được báo Korean College Newspaper xếp hạng là một trong 10 trường có cảnh quang đẹp nhất và được báo Joong-ang Newspaper bình chọn đứng hạng 1 về hệ thống giảng dạy.
- Hiện tại trường đang có khoảng 700 sinh viên quốc tế đến từ 35 nước.
2. Điều kiện du học Đại học Silla
Điều kiện | Hệ học tiếng | Hệ Đại học | Hệ sau Đại học |
Cha mẹ có quốc tịch nước ngoài | ✓ | ✓ | ✓ |
Chứng minh đủ điều kiện tài chính để du học | ✓ | ✓ | ✓ |
Yêu thích, có tìm hiểu về Hàn Quốc | ✓ | ✓ | ✓ |
Học viên tối thiểu đã tốt nghiệp THPT | ✓ | ✓ | ✓ |
Điểm GPA 3 năm THPT > 6.0 | ✓ | ✓ | ✓ |
Đã có TOPIK 3 hoặc IELTS 5.5 trở lên | ✓ | ✓ | |
Đã có bằng Cử nhân | ✓ |
III. CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG HÀN TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC SILLA
- Phí đăng ký: 50,000 KRW
- Học phí: 4,600,000 KRW/1 năm
- Thời gian học: Từ thứ 2 đến thứ 6, 9h00 – 13h00
- Trải nghiệm văn hóa– Tour Busan ● Gyeongju– MT 2 ngày 1 đêm– Nấu món Hàn (Kimchi, Bibimbap, Seongpyeon, Gungjung, Tteokbbokki, Japchae,..)– Hiểu văn hóa & phong tục Hàn Quốc thông qua: Mặc trang phục truyền thống của Hàn Quốc (Hanbok), Học cách trang trí truyền thống Hàn Quốc, Tham gia trà đạo truyền thống– Học cách chơi nhạc cụ truyền thống của Hàn Quốc (Samulnori)– Học Taekwondo– Tham quan doanh nghiệp– Học nghệ thuật giấy Hàn Quốc
IV. CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC SILLA
1. Chuyên ngành
Trường | Ngành |
Khoa học xã hội và nhân văn |
|
Kinh doanh toàn cầu |
|
Sức khỏe và phúc lợi |
|
Kinh doanh |
|
Khoa học đời sống & y tế |
|
Kỹ thuật MICT |
|
Kỹ thuật |
|
Thiết kế |
|
Sư phạm |
|
Hàng không |
|
2. Học phí
- Phí đăng ký: 50,000 KRW
- Phí nhập học: 600,000 KRW
- Bảo hiểm: 128,000 KRW/1 năm
Trường | Học phí /1 kỳ | Học phí thực (giảm 15%) |
Ghi chú |
Khoa học xã hội và nhân văn | 2,852,000 KRW | 2,424,200 KRW |
|
Khoa học tự nhiên, Giáo dục thể chất | 3,404,000 KRW | 2,839,400 KRW | |
Điều dưỡng, Sức khỏe | 3,893,000 KRW | 3,309,050 KRW | |
Kỹ thuật, Nghệ thuật | 3,893,000 KRW | 3,309,050 KRW |
3. Học bổng
Chuyên ngành Hàn Quốc học (Khoa Quốc tế học) cung cấp học bổng dành cho sinh viên ngoại quốc
- Thời gian chương trình học bổng: 2 năm
- Hệ đào tạo: Đại học
- Lợi ích:
– Miễn phí khóa học (2 năm)– Miễn phí khóa học tiếng Hàn– Miễn phí KTX kèm suất ăn (4 kỳ)– Các lớp học đều được giảng dạy bằng tiếng Anh
- Yêu cầu:
– TOELF 80, IELTS 6.0, TEPS 555 trở lên– Dưới 30 tuổi– Quốc tịch ngoại quốc– Sức khỏe tốt
V. CHƯƠNG TRÌNH CAO HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC SILLA
1. Chuyên ngành
Khoa | Chuyên ngành | Thạc sĩ | Tiến sĩ |
NHÂN VĂN |
|||
Nghiên cứu quốc tế và khu vực | Quan hệ quốc tế, Ngôn ngữ và nghiên cứu Nhật Bản, Ngôn ngữ và nghiên cứu Hàn Quốc | ✓ | ✓ |
Ngôn ngữ và nghiên cứu Anh – Mỹ | ✓ | ||
Hành chính công | Hành chính công, Chăm sóc sức khỏe, Hành chính, Luật | ✓ | ✓ |
Phúc lợi xã hội | ✓ | ✓ | |
Nghiên cứu gia đình | ✓ | ✓ | |
Quản trị | Quản trị, Hệ thống thông tin quản lý, Kế toán | ✓ | ✓ |
Quản trị du lịch | ✓ | ||
Quảng cáo và quan hệ công chúng | ✓ | ✓ | |
Thương mại – Kinh tế quốc tế | Ngoại thương, Kinh tế | ✓ | ✓ |
Quản lý lưu trữ | ✓ | ||
Sư phạm | ✓ | ||
KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
|||
Khoa học sinh học | Khoa học sinh học, Nguyên liệu thực phẩm sinh học, Kỹ thuật dược | ✓ | ✓ |
Dinh dưỡng thực phẩm | ✓ | ||
Dinh dưỡng thực phẩm | Thực phẩm & dinh dưỡng, Dinh dưỡng lâm sàng | ✓ | |
Vật lý trị liệu | ✓ | ||
Vệ sinh nha khoa | ✓ | ||
Điều dưỡng | ✓ | ||
KỸ THUẬT |
|||
Kỹ thuật dung hợp | Kỹ thuật máy tính – thông tin, Kỹ thuật cơ khí tự động, Kỹ thuật vật liệu điện tử | ✓ | ✓ |
Kỹ thuật môi trường – Năng lượng thông minh | ✓ | ✓ | |
Kỹ thuật về điện tử & vật liệu điện tử | Kỹ thuật điện tử, Kỹ thuật về hóa học ứng dụng năng lượng | ✓ | ✓ |
NGHỆ THUẬT |
|||
Âm nhạc | ✓ | ||
Mỹ thuật | ✓ | ||
Vũ đạo | ✓ | ||
Giáo dục thể chất | ✓ | ✓ | |
Nghệ thuật | ✓ | ✓ | |
Thiết kế | ✓ | ✓ |
2. Học phí
Trường | Khoa | Học phí/1 kỳ | Học phí thực (giảm 40-50%) |
Ghi chú |
Thông thường | Khoa học xã hội và nhân văn | 3,726,000 KRW | 2,235,600 KRW |
|
Khoa học tự nhiên, Giáo dục thể chất | 4,303,000 KRW | 2,581,800 KRW | ||
Kỹ thuật, Nghệ thuật | 4,847,000 KRW | 1,508,500 KRW | ||
Sư phạm | 3,017,000 KRW | 3,309,050 KRW |
|
|
Phúc lợi xã hội | 2,829,000 KRW | 1,415,500 KRW |
VI. KÝ TÚC XÁ TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC SILLA
KTX | Khóa tiếng Hàn | Đại học | Cao học | Ghi chú |
Backyang living hall | 936,200 KRW (4 người /1 phòng) |
936,200 KRW (4 người /1 phòng) |
1,155,200 KRW (2 người /1 phòng) |
– Chi phí trong 16 tuần
– Đã bao gồm bữa ăn
|
Global town | 1,180,000 KRW (4 người /1 phòng HOẶC 2 người/1 phòng loại B) |
1,180,000 KRW (4 người /1 phòng HOẶC 2 người/1 phòng loại B) |
1,246,000 KRW(2 người/1 phòng loại A) | – Chi phí trong 16 tuần
– Đã bao gồm bữa ăn: 10 lần/1 tuần – 2 người/1 phòng loại B dành cho SV nam – 4 người /1 phòng dành cho SV nữ |